--

military intelligence

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: military intelligence

Phát âm : /'militəriin'telidʤəns/

+ danh từ

  • tình báo quân đội
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "military intelligence"
Lượt xem: 369